Từ "tà vẹt" trong tiếng Việt có nghĩa là một thanh gỗ, sắt hoặc bê tông được đặt ngang dưới đường ray của đường sắt. Vai trò của tà vẹt là hỗ trợ và giữ cho đường ray được ổn định, tránh việc đường ray bị lật hoặc xê dịch. Tà vẹt rất quan trọng trong hệ thống đường sắt, giúp phân phối trọng lực của tàu lên đường ray một cách đồng đều.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Các tà vẹt được làm bằng bê tông để đảm bảo độ bền."
Câu nâng cao: "Trong quá trình xây dựng đường sắt, việc lựa chọn chất liệu cho tà vẹt là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn và tuổi thọ của đường ray."
Những biến thể của từ:
"Tà vẹt gỗ": Tà vẹt làm bằng gỗ, thường được sử dụng trong các tuyến đường sắt cũ.
"Tà vẹt bê tông": Tà vẹt làm bằng bê tông, hiện nay rất phổ biến vì độ bền cao và khả năng chống chịu tốt hơn so với gỗ.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Đường ray: Là phần kim loại mà tàu chạy trên đó. Tà vẹt và đường ray thường đi đôi với nhau trong cấu trúc đường sắt.
Kê: Là hành động đặt một vật gì đó để hỗ trợ hoặc nâng đỡ. Tà vẹt được kê dưới đường ray để giữ cho nó ổn định.
Ý nghĩa khác:
Mặc dù "tà vẹt" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh đường sắt, trong một số vùng miền, từ này có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ những thứ hỗ trợ hoặc giữ cho một cấu trúc nào đó vững chắc. Tuy nhiên, nghĩa này không phổ biến.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "tà vẹt", bạn nên chắc chắn rằng ngữ cảnh của bạn liên quan đến đường sắt hoặc các công trình xây dựng tương tự để tránh nhầm lẫn.