Characters remaining: 500/500
Translation

tà vẹt

Academic
Friendly

Từ "tà vẹt" trong tiếng Việt có nghĩamột thanh gỗ, sắt hoặc tông được đặt ngang dưới đường ray của đường sắt. Vai trò của tà vẹt hỗ trợ giữ cho đường ray được ổn định, tránh việc đường ray bị lật hoặc xê dịch. Tà vẹt rất quan trọng trong hệ thống đường sắt, giúp phân phối trọng lực của tàu lên đường ray một cách đồng đều.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Các tà vẹt được làm bằng tông để đảm bảo độ bền."
  2. Câu nâng cao: "Trong quá trình xây dựng đường sắt, việc lựa chọn chất liệu cho tà vẹt rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn tuổi thọ của đường ray."
Những biến thể của từ:
  • "Tà vẹt gỗ": Tà vẹt làm bằng gỗ, thường được sử dụng trong các tuyến đường sắt .
  • "Tà vẹt tông": Tà vẹt làm bằng tông, hiện nay rất phổ biến độ bền cao khả năng chống chịu tốt hơn so với gỗ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đường ray: phần kim loại tàu chạy trên đó. Tà vẹt đường ray thường đi đôi với nhau trong cấu trúc đường sắt.
  • : hành động đặt một vật đó để hỗ trợ hoặc nâng đỡ. Tà vẹt được dưới đường ray để giữ cho ổn định.
Ý nghĩa khác:

Mặc dù "tà vẹt" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh đường sắt, trong một số vùng miền, từ này có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ những thứ hỗ trợ hoặc giữ cho một cấu trúc nào đó vững chắc. Tuy nhiên, nghĩa này không phổ biến.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tà vẹt", bạn nên chắc chắn rằng ngữ cảnh của bạn liên quan đến đường sắt hoặc các công trình xây dựng tương tự để tránh nhầm lẫn.

  1. d. Thanh gỗ, sắt hoặc bêtông dùng để ngang dưới đường ray. Bắt đường ray vào tà vẹt.

Comments and discussion on the word "tà vẹt"